DENIM DICTIONARY

Có lẽ bạn đã mặc quần jeans hàng ngày trong đời mà chưa từng biết hết những thuật ngữ liên quan đến denim. Không sao cả – lịch sử (kể cả lịch sử về quần) có thể khá “khó nhằn”. Và Levi’s ở đây để giúp bạn. Từ “arcuate” cho đến “zipper”, đây là cẩm nang denim chuẩn chỉnh nhất.

CƠ BẢN

CÁC KIỂU CỔ ĐIỂN

BỘ PHẬN & CHI TIẾT

CÁC DÁNG QUẦN

CHẤT LIỆU (FABRICS)

KIỂU GIẶT & HOÀN THIỆN

http://thenounproject.comThe Noun ProjectIcon TemplateRemindersStrokesTry to keep strokes at 4pxMinimum stroke weight is 2pxFor thicker strokes use even numbers: 6px, 8px etc.Remember to expand strokes before saving as an SVG SizeCannot be wider or taller than 100px (artboard size)Scale your icon to fill as much of the artboard as possibleUngroupIf your design has more than one shape, make sure to ungroupSave asSave as .SVG and make sure “Use Artboards” is checked100px.SVG

CƠ BẢN Về JEANs

Denim là gì vậy?

Denim là một loại vải dệt chéo (twill) làm từ cotton hoặc cotton pha, rất bền chắc, thường được dùng để may quần jeans, áo khoác, và (cho trẻ em đáng yêu hoặc người lớn cực kỳ tự tin) quần yếm.

Để tạo ra vải denim, các sợi ngang (weft) đi bên dưới hai hoặc nhiều sợi dọc (warp). Quy trình này tạo nên các đường gân chéo đặc trưng, giúp phân biệt denim với “cotton duck” – nghe giống tên thú bông, nhưng thực ra là một loại vải dệt chéo tương tự.

Denim bắt nguồn từ đâu?

Loại vải biểu tượng của Mỹ thực ra lại xuất hiện ở rất xa nước Mỹ. Lần đầu tiên denim được nhắc tới là một loại vải serge (vải dệt chéo thường dùng cho quân phục) từ thành phố Nîmes, Pháp, vào những năm 1850. Ngày xưa, các loại vải thường được đặt tên theo nơi sản xuất —“serge de Nîmes” sau này rút gọn thành “denim”.

Tuy nhiên, loại vải khi ấy không phải denim cotton như chúng ta biết ngày nay, mà là hỗn hợp lụa và len. Denim 100% cotton hiện đại được sáng tạo lần đầu ở Anh và sau đó được hoàn thiện trong các nhà máy dệt ở Mỹ.

Lịch sử của chiếc quần jeans xanh trong vòng 75 từ hoặc ít hơn?

Quần lao động bằng denim đã xuất hiện từ thế kỷ 17, khi mà sau 5 giờ chiều cũng chẳng ai thấy bạn ăn mặc thế nào, vì điện còn chưa được phát minh. Nhưng chiếc quần jeans xanh “chính thức” đầu tiên có từ ngày 20 tháng 5 năm 1873, khi Văn phòng Sáng chế và Thương hiệu Hoa Kỳ cấp bằng số #139,121 cho Levi Strauss & Co. và Jacob Davis cho sáng chế đính đinh tán (rivets) vào quần denim lao động của nam giới để tăng độ bền.

CÁC KIỂU CỔ ĐIỂN

👖 JEANS

Blue Jeans – Quần jeans xanh
Quần jeans xanh là quần làm từ vải denim, thường có thêm các đinh tán để gia cố. Năm 1873, Levi Strauss và Jacob Davis đã kết hợp denim chất lượng cao với đinh tán bằng đồng được cấp bằng sáng chế, tạo nên chiếc quần Levi’s® jeans đầu tiên trong lịch sử.

Raw Denim – Denim thô
Denim “thật sự”, còn gọi là raw denim hoặc dry denim, là denim chưa qua quá trình giặt hay xử lý co rút trong sản xuất. Hầu hết quần jeans bán ngoài thị trường hiện nay đều đã được giặt sẵn để làm mềm vải và giảm tình trạng co rút sau khi mặc và giặt.

Shrink-To-Fit™ Denim – Denim co vừa dáng
Shrink-to-Fit™ là denim thô chưa qua xử lý “sanforized” (nghĩa là chưa xử lý chống co rút trong sản xuất). Độ vừa vặn, độ bền và nước wash của quần làm từ loại denim này sẽ hoàn toàn phụ thuộc vào cách bạn giặt, mặc và chăm sóc nó. Trước năm 1960, đây là cách duy nhất để mua jeans: bạn phải mua rộng hơn một chút, rồi sau đó giặt để nó co lại đúng kích cỡ cơ thể.

5-Pocket Design – Thiết kế 5 túi
Một thiết kế kinh điển của Levi’s®, chỉ các mẫu jeans hoặc quần có hai túi sau, hai túi trước và một túi nhỏ thứ năm (thường được gọi là “túi đựng xu”) nằm ở hông phải.



🧥 JACKETS – ÁO KHOÁC

Sherpa Trucker Jacket – Áo khoác Trucker lót Sherpa
Một phiên bản nâng cấp của áo Trucker Jacket nguyên bản, Sherpa Trucker Jacket được thiết kế để chống lại thời tiết lạnh, với lớp lót sherpa ấm áp và lớp lót chần mềm mại trong tay áo.

Trucker Jacket – Áo khoác Trucker
Áo khoác Levi’s® Trucker là chiếc áo khoác jeans đầu tiên và là nguyên mẫu cho tất cả các loại áo khoác denim ngày nay. Đây là áo khoác denim hoàn chỉnh với đinh tán, cúc kim loại và thiết kế lịch sử đặc trưng của Levi’s®, ra đời từ năm 1962.



👕 TOPS – ÁO

Sunset Tee – Áo phông Sunset
Lấy cảm hứng từ các thiết kế trong kho lưu trữ Levi’s®, chiếc áo T-shirt này có dáng túi ngực hình “sunset” giống mẫu từ năm 1902.

Western Shirt – Áo sơ mi miền Tây
Áo sơ mi kiểu miền Tây thường có thiết kế cầu vai (yoke) tạo hình ở cả mặt trước và sau, cùng những kiểu túi đặc trưng như “Barstow” (Levi’s gọi là túi cầu vai đơn) hoặc “Sawtooth” (túi cầu vai đôi). Các mẫu áo này thường dùng khuy bấm thay cho nút, giúp dễ mặc và giảm nhu cầu sửa chữa.

 CÁC BỘ PHẬN & CHI TIẾT

Anti-Fit – Dáng “Anti-Fit”
Trái ngược với tên gọi, anti-fit không có nghĩa là một chiếc quần “không vừa vặn”. Đây chỉ là một kiểu cắt hơi rộng hơn ở phần hông và mông, tạo sự thoải mái và phong cách “cool” tự nhiên. Dáng này gợi nhớ đến các tay biker – những kẻ ưa cảm giác mạnh của thập niên 1950.

Arcuate – Đường chỉ cong
Đường chỉ mang tính biểu tượng trên túi sau quần Levi’s® được gọi là “Arcuate” vì có hình vòng cung. Đây là một trong những chi tiết thiết kế dễ nhận biết nhất trên toàn cầu của Levi’s®, và gần như là thứ đầu tiên bạn nhìn thấy… ở mặt sau của ai đó đang mặc Levi’s®. Fun fact: Levi’s® đã dùng chi tiết này ngay từ mẫu “waist overalls” – tên gọi ban đầu của quần jeans khi được cấp bằng sáng chế năm 1873.

Back Leather Patch – Miếng da sau lưng
Quần Levi’s® bền đến mức ngay cả khi hai con ngựa kéo ngược chiều cũng không thể xé rách – thông điệp này được thể hiện qua miếng da gắn sau lưng quần. Ngay cả ngày nay, khi ngựa không còn được dùng để đo độ bền vải, miếng da chữ nhật trên túi sau bên phải vẫn tượng trưng cho độ bền huyền thoại của Levi’s® và khẳng định vị thế tiên phong trong việc phát minh quần đinh tán.

Bar Tacks – Đường may tăng cường
Là những đường may zigzag ngắn, dày để gia cố các điểm chịu lực, tăng độ bền cho quần. Trong Thế chiến II, Levi’s® đã thay thế đinh tán bằng bar tacks để tiết kiệm kim loại.

Belt Loops – Đỉa quần
Những dải vải nhỏ may trên cạp quần để giữ thắt lưng – giúp quần không bị tụt.

Button Fly – Hàng cúc trước
Hệ thống cài khuy kim loại phía trước quần, nổi tiếng nhất ở dòng Levi’s® 501®.

Chain Stitch – Đường may xích
Một kỹ thuật may tạo thành các vòng nối liên tiếp giống hình sợi xích. Đường thêu chain stitch thường trông sống động như thể được vẽ lên vải.

Coin Pocket – Túi nhỏ (túi xu)
Chiếc túi nhỏ nằm trong túi trước bên phải, ban đầu được gọi là “túi đồng hồ” (watch pocket). Ngày nay gọi là túi xu, và có lẽ sắp tới sẽ phải đổi tên khi mọi người không còn dùng xu nữa.

Crocking – Hiện tượng phai màu
Khi thuốc nhuộm denim bị lem sang vải hoặc bề mặt khác. Crocking thường xảy ra với denim thô hoặc denim nhuộm indigo đậm – cũng là lý do nhân viên Levi’s® không ai dám mua sofa màu trắng.

Dropped Hem – Gấu dài
Đường gấu áo hoặc quần được làm dài hơn một chút so với độ dài chuẩn.

Embroidery – Thêu
Nghệ thuật dùng chỉ và kim để trang trí quần áo. Thịnh hành từ thập niên 60–70 nhờ phong trào hippie, thêu giúp denim có cá tính riêng biệt. Ngày nay bạn có thể đến Levi’s® Tailor Shop để thêu thiết kế cá nhân trên đồ denim của mình.

Flat Busted Seams – Đường may kép ép phẳng
Khi may hai mảnh vải lại với nhau (ví dụ ở ống quần), phần vải thừa thường bị gập vào trong, dễ bị tưa và làm hỏng đường may. Với kỹ thuật flat busted seams, vải được ép phẳng ra và may kín mép thô, tạo nên đường may chắc chắn hơn.

Hem – Gấu vải
Là phần mép vải được gấp vào và may lại. Thường dùng để chỉ gấu quần jeans. Hiện nay, gấu cắt thô (raw hem) với mép tua rua lại trở thành xu hướng.

Inseam – Đường trong ống quần
Chiều dài từ đũng quần đến gấu quần theo đường trong ống.

Levi’s® Logo – Logo cánh dơi
Logo “cánh dơi” nổi tiếng của Levi’s® mô phỏng đường chỉ Arcuate trên túi sau và trở thành biểu tượng cho tính chính hãng và chất lượng Levi’s®.

Outseam – Đường ngoài ống quần
Chiều dài từ cạp đến gấu theo đường ngoài của ống quần. Ngược lại với inseam.

Patches – Miếng vá
Ban đầu dùng để che chỗ vải denim mỏng hoặc rách, nhưng ngày nay miếng vá còn được dùng làm trang trí, mang lại phong cách vintage.

Rivet – Đinh tán
Một chi tiết kim loại giúp gia cố quần áo. Ngày 20/5/1873, Levi Strauss & Co. và Jacob Davis đã được cấp bằng sáng chế cho quần lao động có đinh tán, ngày nay gọi là jeans. Trên dòng 501®, đinh tán bằng đồng giúp tăng độ bền cho túi.

Seat – Phần mông
Hay còn gọi là buttocks, bum. Trong thuật ngữ may mặc: seat là phần kéo dài từ cạp quần xuống dưới túi sau, nơi bắt đầu của ống quần.

Shank Buttons – Khuy trụ
Khuy có vòng nhỏ ở mặt sau để xỏ chỉ. Khác với “button shank”.

Top Block – Phần trên của quần
Khu vực từ hông dưới đến cạp quần. Dùng để mô tả dáng ôm ở hông (slim, skinny, relaxed…).

Two Horse Pull – Logo hai ngựa kéo
Biểu tượng được thiết kế để minh họa độ bền đáng kinh ngạc của quần Levi’s®. Xuất hiện lần đầu trên miếng da của dòng “XX” vào năm 1886, logo mô tả hai con ngựa đang cố kéo rách một chiếc quần jeans. Dĩ nhiên là chúng thất bại, vì quần Levi’s® chống… cả ngựa.

Waistband – Cạp quần
Là dải vải ở phần eo quần, thường có khuy và đỉa thắt lưng.

Warp – Sợi dọc
Trong dệt vải, warp là các sợi dọc căng trên khung cửi. Trái với tên gọi, warp không làm quần bạn bị “cong vênh”.

Weft – Sợi ngang
Trong dệt vải, weft là các sợi ngang đan xen qua warp để tạo thành vải.

Yoke – Cầu vai
Như trên áo sơ mi Levi’s® kiểu miền Tây, yoke là phần vải may tạo hình ở vai hoặc quanh cổ, có thể cong hoặc thẳng.

Zip Fly – Khóa kéo trước
Chỉ phần khóa kéo ở phía trước quần jeans, quần dài, quần short hoặc váy.

FABRICS – CÁC LOẠI VẢI

Acid Wash – Giặt Acid
Quá trình giặt denim bằng đá đã tẩm thuốc tẩy để tạo hiệu ứng vân loang. Dù tên gọi nghe “nguy hiểm”, nhưng mặc quần acid wash thì không hề gây “ảo giác” đâu nhé.

Cast – Sắc tố phụ
Chỉ tông màu phụ ẩn trong denim nhuộm indigo. Tùy kỹ thuật và thuốc nhuộm, denim có thể ngả đỏ, xanh lá hoặc vàng.

Distressed – Denim mài rách
Quần jeans được xử lý rách, sờn, tua rua hoặc chắp vá để tạo cảm giác đã qua sử dụng lâu năm. Đúng vậy, Levi’s® làm sẵn “công đoạn mòn” này cho bạn.

Cotton – Vải cotton
Nổi tiếng với sự mềm mại và thoáng khí, cotton là một trong những loại vải phổ biến nhất cho quần áo. Phần lớn jeans Levi’s® được làm từ cotton.

Dirt Repellent – Chống bám bẩn
Vải được xử lý bằng lớp phủ để chống bám chất lỏng và bụi bẩn.

Cottonized Hemp – Gai dầu xử lý cotton hóa
Được phát triển đặc biệt cho Levi’s®, loại sợi gai dầu mới này mềm như cotton và dễ dàng dệt thành denim. Kết quả: bạn có chiếc jeans Levi’s® đúng chất, nhưng thân thiện hơn với môi trường.

Elastane – Sợi Elastane (Spandex)
Sợi có độ co giãn vượt trội, thường pha vào denim để tạo khả năng co giãn và đàn hồi. Levi’s® sử dụng nhiều mức độ elastane khác nhau, tùy mức độ “stretch” mong muốn. Nhiều người thậm chí còn tập thể thao trong những chiếc jeans co giãn nhất của Levi’s®.

Fabric Weight – Trọng lượng vải
Được đo bằng ounce trên mỗi yard vuông vải. Denim thường có trọng lượng từ 4–15 oz. Denim nhẹ dễ mặc, nhanh mềm; denim nặng thì bền và chắc hơn.

Fleece – Nỉ
Vải dệt kim nhẹ, thoáng khí, siêu mềm, thường dùng cho áo sweatshirt, áo khoác, khăn choàng, mũ. Mềm đến mức… như mây bay trên trời nắng.

Heavyweight Denim – Denim nặng
Denim có trọng lượng từ 13 oz/yard² trở lên.

Jersey – Vải thun
Vải dệt kim mềm, nhẹ, thường dùng may áo T-shirt.

Lightweight Denim – Denim nhẹ
Dưới 10,5 oz/yard². Thích hợp cho trang phục thời tiết ấm.

Linen – Vải lanh
Sợi tự nhiên từ cây lanh, nhẹ nhưng bền, thường dùng cho quần áo mùa xuân/hè vì độ thoáng khí cao.

Madras – Vải ca-rô Madras
Vải cotton ca-rô nhẹ, thường dùng cho quần short và váy mùa hè.

Midweight Denim – Denim trung bình
Trọng lượng từ 10,5–12,5 oz/yard². Phần lớn jeans Levi’s® dùng loại này.

Motion Fabric – Denim co giãn tối ưu
Dòng denim co giãn của Levi’s® được thiết kế để mang lại sự thoải mái tối đa. Mặc kiểu gì cũng vừa vặn.

Preshrunk Denim – Denim chống co (Sanforized)
Bạn từng giặt đồ xong và thấy nó co lại như cỡ trẻ con? Denim preshrunk giúp tránh tình trạng đó. Còn gọi là “sanforized”, denim này được xử lý để giảm tối đa co rút sau khi giặt. Xuất hiện từ thập niên 1960; trước đó, tất cả denim đều là Shrink-to-Fit™.

Raw Denim – Denim thô
Denim chưa qua giặt hay xử lý. Thô cứng, thường co khoảng 2 size khi giặt, và sẽ “mềm hóa theo cơ thể” theo thời gian bạn mặc.

Sateen – Vải cotton bóng mượt
Loại cotton có bề mặt mềm, mịn và hơi bóng, giống satin.

Selvedge Denim – Denim selvedge
Chất lượng và độ bền cao. Dệt trên máy dệt khổ hẹp truyền thống (shuttle loom), tạo ra mép vải “tự hoàn thiện” gọn gàng. Bạn có thể nhận ra jeans selvedge bằng cách xắn gấu: bên trong ống quần có đường mép sọc gọn, đẹp, không bị tưa.

Sherpa – Vải Sherpa
Vải dày, mềm, ban đầu làm từ lông cừu, nay chủ yếu từ polyester. Dùng làm lót giữ ấm cho áo khoác Levi’s® Trucker. Cứ nghĩ đến thú bông tuổi thơ, bạn sẽ hiểu cảm giác ấm áp này.

Slub – Sợi sần
Không phải “schlub” nhé 😅. Slub là đoạn sợi dày, sần sùi, được kéo sợi có chủ ý để tạo cảm giác không đều, tăng thêm độ texture cho vải.

Spandex – Sợi Spandex
Được mệnh danh là “sợi thần kỳ” trong thời disco thập niên 70. Co giãn cực tốt, giúp bạn thoải mái kể cả khi mặc quần bó sát. Thường được pha vào denim để quần có độ stretch mà vẫn giữ dáng.

Stretch Denim – Denim co giãn
Denim pha cotton và elastane (spandex), mang lại sự thoải mái và đàn hồi.

Silk – Lụa
Sợi mềm, óng ánh, làm từ tơ tằm.

Tencel® – Vải Tencel®
Sợi lyocell thương hiệu Lenzing, làm từ gỗ bạch đàn trồng trong rừng bền vững. Cảm giác giống rayon, thân thiện với môi trường.

Thermadapt – Sợi Thermadapt
Sợi được thiết kế để hút ẩm khỏi cơ thể và giữ nhiệt. Giúp bạn mát hơn khi nóng và ấm hơn khi lạnh.

Twill – Vải dệt chéo
Vải nhẹ, bề mặt có các đường gân chéo song song. Denim chính là một loại cotton twill nhuộm indigo cho sợi dọc.

Water Repellent – Vải chống thấm nước
Được xử lý để nước đọng thành giọt và lăn đi – lý tưởng cho ngày mưa hoặc khi lỡ đổ nước.

Water Resistant – Vải kháng nước
Dệt chặt hoặc xử lý để hạn chế nước thấm qua bề mặt vải.

CÁC KIỂU GIẶT & HOÀN THIỆN

Acid Wash – Giặt acid
Quá trình giặt denim bằng đá tẩm thuốc tẩy để tạo hiệu ứng vân loang độc đáo. Dù tên nghe hơi “gai góc”, nhưng mặc quần acid wash thì hoàn toàn không gây “bad trip” đâu nhé.

Cast – Sắc tố phụ
Các tông màu ẩn dưới lớp nhuộm indigo. Tùy vào kỹ thuật nhuộm, denim có thể ánh đỏ, ánh xanh lá hoặc ánh vàng.

Distressed – Xử lý mài rách
Jeans distressed có các chi tiết sờn, rách, chắp vá… tạo cảm giác đã được mặc lâu năm. Nói cách khác, Levi’s® làm sẵn công đoạn “cũ kỹ” cho bạn.

Finishes – Hoàn thiện bề mặt
Bất kỳ xử lý nào áp dụng lên jeans sau khi đã cắt, may và giặt, để tạo hiệu ứng bề mặt mong muốn. Các kiểu hoàn thiện phổ biến gồm: tẩy trắng, stonewash (giặt với đá bọt), whiskering (tạo vệt nhăn).

Garment Dye – Nhuộm toàn bộ sản phẩm
Đặt cả chiếc áo/quần hoàn chỉnh vào bồn nhuộm để tạo màu sắc loang, vintage. Một số áo thun và sweatshirt của Levi’s® áp dụng kỹ thuật này.

Hand Sanding – Mài bằng tay
Kỹ thuật dùng giấy nhám để tạo hiệu ứng “whiskers” (vệt nhăn như râu mèo ở phần đùi trên) hoặc chi tiết mài rách khác, mô phỏng hao mòn tự nhiên theo thời gian.

Indigo Dye – Nhuộm indigo
Thuốc nhuộm indigo tạo nên màu xanh đặc trưng cho denim. Khi giặt và mặc lâu dài, vải nhuộm indigo sẽ “phai” một cách nghệ thuật, tạo hiệu ứng riêng biệt cho từng chiếc jeans.

Resin Coating – Phủ nhựa
Kỹ thuật hoàn thiện phủ nhựa để tạo cảm giác quần cứng và nhăn.

Shibori – Nhuộm Shibori
Kỹ thuật nhuộm Nhật Bản, trong đó một số phần vải được buộc chặt rồi nhúng vào thuốc nhuộm indigo, tạo ra hoa văn giống tie-dye.

Stonewash – Giặt đá
Đúng nghĩa “rock ‘n’ roll”. Denim được giặt cùng đá bọt để tạo hiệu ứng cũ, mềm và đã qua sử dụng. Đây là một công đoạn trong quá trình hoàn thiện.

Whiskering – Vệt nhăn
Những đường nhăn ngang nhẹ nhàng ở vùng đùi hoặc các điểm chịu lực trên jeans. Để tạo hiệu ứng này, Levi’s® dùng giấy nhám vẽ các đường, sau đó giặt đá, cho ra vẻ ngoài tự nhiên như quần đã được mặc nhiều năm.

JEAN FITS – CÁC DÁNG QUẦN

Rise – Độ cao cạp
Khoảng đo từ đáy quần (inseam) lên tới cạp. Các kiểu phổ biến gồm: cạp cao (high rise), cạp vừa (mid rise), cạp thấp (low rise).

High Rise – Cạp cao
Quần jeans hoặc quần dài có cạp nằm trên eo tự nhiên, giúp tạo dáng thon gọn, tôn dáng.

Mid Rise – Cạp vừa
Quần có cạp nằm ngay dưới vòng eo tự nhiên. Đây là dáng phổ biến và “dễ mặc” nhất, phù hợp với hầu hết mọi người.

Low Rise – Cạp thấp
Quần có cạp nằm thấp hơn eo, gần hông. Mang lại phong cách casual, thoải mái.

Leg Opening – Ống quần
Chiều rộng của ống quần ở phần gấu (hoặc phần đùi nếu là quần short). Nhiều mẫu Levi’s® có form dáng tương tự ở phần trên nhưng khác nhau ở độ rộng ống, tạo ra nhiều phong cách.

Bootcut – Ống loe vừa
Ban đầu được thiết kế để mặc cùng giày boots, jeans bootcut có phần ống loe nhẹ từ đầu gối đến gấu. Không chỉ dành cho cao bồi đâu nhé.

Cropped – Quần lửng
Trang phục có chiều dài ngắn hơn bình thường, thường dừng ở trên hoặc ngang mắt cá. Rất hợp để khoe giày.

Original Fit – Dáng gốc
Jeans hoặc quần có ống thẳng và cạp ngồi đúng eo.

Regular Fit – Dáng chuẩn
Quần ống thẳng, có thêm khoảng trống ở mông và đùi, thoải mái hơn dáng gốc.

Relaxed – Dáng rộng
Quần jeans dáng suông rộng, thoải mái, hơi baggy. Có lẽ không phải lựa chọn phù hợp nếu bạn đi ăn trưa với bà ngoại. 😅

Skinny – Dáng ôm
Quần jeans ôm sát từ eo xuống gấu.

Super Skinny – Dáng siêu ôm
Còn ôm sát hơn cả skinny, từ eo đến gấu. Nhưng vẫn đủ thoải mái để bạn mặc vào và cởi ra dễ dàng.